phó từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó từ+ noun
- adverb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó từ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó từ":
phá thai phá thối phải tội phao tiêu pháo thủ phát tài phát tiết phạt tù phật thủ phật tổ more... - Những từ có chứa "phó từ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 314